1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ crookedness

crookedness

/"krukidnis/
Danh từ
  • sự cong, sự oằn, sự vặn vẹo
  • sự quanh co, sự khúc khuỷu
  • nghĩa bóng tính không thẳng thắn, tính quanh co, tính không thật thà
Kỹ thuật
  • cong
  • độ uốn cong
  • vênh
Xây dựng
  • tính uốn cong
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận