1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ critical flow

critical flow

Kỹ thuật
  • dòng chảy tới hạn
  • lưu lượng tới hạn
Hóa học - Vật liệu
  • dòng tới hạn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận