1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cripple

cripple

/"kripl/
Danh từ
  • người què
  • cái thang đứng, cái giá (của thợ quét vôi...)
Động từ
Nội động từ
  • (+ along) đi khập khiễng
Kỹ thuật
  • làm biến dạng
  • làm oằn
  • làm phình
  • làm vằn
  • mất ổn định
Xây dựng
  • chốt đứng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận