cripple
/"kripl/
Danh từ
- người què
- cái thang đứng, cái giá (của thợ quét vôi...)
Động từ
Nội động từ
- (+ along) đi khập khiễng
Kỹ thuật
- làm biến dạng
- làm oằn
- làm phình
- làm vằn
- mất ổn định
Xây dựng
- chốt đứng
Chủ đề liên quan
Thảo luận