Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ crinoline
crinoline
/"krinəli:n/
Danh từ
vải canh
váy phồng
hàng hải
lưới chống thuỷ lôi
Chủ đề liên quan
Hàng hải
Thảo luận
Thảo luận