Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ cringle
cringle
/"kriɳgl/
Danh từ
hàng hải
vòng đấu dây (để luồn dây khác qua)
Chủ đề liên quan
Hàng hải
Thảo luận
Thảo luận