1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cringle

cringle

/"kriɳgl/
Danh từ
  • hàng hải vòng đấu dây (để luồn dây khác qua)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận