1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cried

cried

/krai/
Danh từ
  • tiếng kêu, tiêng la, tiếng hò hét, tiếng hò reo (vì đau đớn, sợ, mừng rỡ...)
  • tiếng rao hàng ngoài phố
  • lời hô, lời kêu gọi
  • sự khóc, tiếng khóc
  • dư luận quần chúng, tiếng nói quần chúng
  • tiếng chó sủa (nghĩa đen) & nghĩa bóng
Thành ngữ
Động từ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận