1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cribwork

cribwork

Kỹ thuật
  • cũi gỗ
  • cũi lợn
  • khung chống
  • lồng gỗ
  • rây
  • sàng
Hóa học - Vật liệu
  • bọt thô
  • khung giàn giáo
Xây dựng
  • chồng nề tà vẹt
  • kết cấu dạng cũi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận