1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ crevice

crevice

/"krevis/
Danh từ
  • đường nứt, kẽ hở (tường, núi đá)
Kỹ thuật
  • đường nứt
  • kẽ hở
  • khe
  • khe hở
  • khe nứt
  • khe nứt trong đá
  • nứt nẻ
  • vết nứt
Hóa học - Vật liệu
  • khe chữa mạch quặng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận