Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ crevice
crevice
/"krevis/
Danh từ
đường nứt, kẽ hở (tường, núi đá)
Kỹ thuật
đường nứt
kẽ hở
khe
khe hở
khe nứt
khe nứt trong đá
nứt nẻ
vết nứt
Hóa học - Vật liệu
khe chữa mạch quặng
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận