1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ crevasse

crevasse

/kri"væs/
Danh từ
  • kẽ nứt, chỗ nẻ (khối băng, sông băng)
Kỹ thuật
  • khe nứt
Hóa học - Vật liệu
  • kẽ nẻ
Xây dựng
  • khe nứt lớn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận