1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ crayon

crayon

/"kreiən/
Danh từ
  • phấn vẽ màu; bút chì màu
  • bức vẽ phấn màu, bức vẽ than màu, bức vẽ chì màu
  • điện học cục than đèn (đèn cung lửa)
Động từ
  • vẽ bằng phấn màu, vẽ bằng than màu, vẽ bằng chì màu
  • nghĩa bóng vẽ phác, phác hoạ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận