1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ crawling

crawling

Kỹ thuật
  • sự rão
Điện lạnh
  • sự tăng chậm
Hóa học - Vật liệu
  • sự tạo vết lõm
Xây dựng
  • từ biến
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận