Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ craton
craton
Danh từ
vùng tương đối im lìm của vỏ quả đất
Kỹ thuật
khối lục địa
nền lục địa
Hóa học - Vật liệu
cratogen
địa khối rắn kết
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận