1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ craton

craton

Danh từ
  • vùng tương đối im lìm của vỏ quả đất
Kỹ thuật
  • khối lục địa
  • nền lục địa
Hóa học - Vật liệu
  • cratogen
  • địa khối rắn kết
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận