1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ crater lake

crater lake

Danh từ
  • hồ miệng núi lửa (hồ hình thành ở một ngọn núi lửa đã bị tắt)
Hóa học - Vật liệu
  • hồ miệng núi lửa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận