1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ crab

crab

/kræb/
Danh từ
  • quả táo dại (cũng crab apple); cây táo dại (cũng crab tree)
  • người hay gắt gỏng, người hay càu nhàu
  • con cua
  • can rận (cũng crab louse)
  • kỹ thuật cái tời
  • (số nhiều) hai số một (chơi súc sắc) nghĩa bóng sự thất bại
Động từ
  • cào xé (bằng móng); vồ, quắp (chim ưng)
  • công kích chê bai, chỉ trích (ai)
Kinh tế
  • cua
  • quả táo dại
Kỹ thuật
  • cơ cấu nâng
  • khung thép
  • tời quay tay
Xây dựng
  • xe rùa chở hàng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận