1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ countless

countless

/"kauntlis/
Tính từ
  • vô số, vô kể, không đếm xuể
Kỹ thuật
  • không đếm được
Hóa học - Vật liệu
  • không tính được
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận