1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ counterflange

counterflange

Hóa học - Vật liệu
  • mặc bích đối
Cơ khí - Công trình
  • mặt bích đối
  • mặt đối (tiếp)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận