Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ cotton waste
cotton waste
/"kɔtnweist/
Danh từ
xơ bông, bông vụn
Hóa học - Vật liệu
bông phế liệu
Cơ khí - Công trình
vải lau
Chủ đề liên quan
Hóa học - Vật liệu
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận