1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cosmetic

cosmetic

/kɔz"metik/
Danh từ
  • thuốc xức (làm mượt tóc), mỹ dung (phấn, sáp, kem...)
Hóa học - Vật liệu
  • mỹ phẩm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận