Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ cosmetic
cosmetic
/kɔz"metik/
Danh từ
thuốc xức (làm mượt tóc), mỹ dung (phấn, sáp, kem...)
Hóa học - Vật liệu
mỹ phẩm
Chủ đề liên quan
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận