Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ corrosion inhibitor
corrosion inhibitor
Kỹ thuật
chất chống ăn mòn
lớp chống ăn mòn
Hóa học - Vật liệu
chất hãm gỉ
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận