1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ corrode

corrode

/kə"roud/
Động từ
Nội động từ
  • mòn dần, ruỗng ra
Kinh tế
  • ăn mòn
  • gặm mòn
Kỹ thuật
  • ăn mòn
  • gặm mòn
  • làm ăn mòn
  • làm rỉ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận