1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ correlated

correlated

  • tương quan
Kỹ thuật
  • tương quan
Hóa học - Vật liệu
  • được liên hệ với
  • được liên kết với
  • tương ứng với
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận