corrective
/kə"rektiv/
Tính từ
- để sửa chữa, để hiệu chỉnh
- để trừng phạt, để trừng trị
- để làm mất tác hại
Danh từ
- cái để sửa chữa, cái để hiệu chỉnh
- cái để làm mất tác hại
- y học chất điều hoà
Kỹ thuật
- đúng
- hiệu chỉnh
Toán - Tin
- sửa (sai)
- sửa sai
Hóa học - Vật liệu
- tính đúng đắn
Chủ đề liên quan
Thảo luận