1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ corrective

corrective

/kə"rektiv/
Tính từ
  • để sửa chữa, để hiệu chỉnh
  • để trừng phạt, để trừng trị
  • để làm mất tác hại
Danh từ
  • cái để sửa chữa, cái để hiệu chỉnh
  • cái để làm mất tác hại
  • y học chất điều hoà
Kỹ thuật
  • đúng
  • hiệu chỉnh
Toán - Tin
  • sửa (sai)
  • sửa sai
Hóa học - Vật liệu
  • tính đúng đắn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận