1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ coring

coring

Kỹ thuật
  • lấy mẫu lõi
  • sự làm thao (đúc)
  • sự xay
Hóa học - Vật liệu
  • sự lấy lõi khoan
  • sự lấy mẫu lõi
Cơ khí - Công trình
  • sư tán nhỏ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận