Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ core barrel
core barrel
Kỹ thuật
ống lấy mẫu
Hóa học - Vật liệu
ống chứa mẫu lõi
ống lấy mẫu lõi
vật phóng lấy mẫu
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận