1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ core

core

/kɔ:/
Danh từ
Động từ
  • lấy lõi ra, lấy nhân ra
Kinh tế
  • hạch
  • lấy lõi ra
  • lấy nhân ra
  • lõi
  • nhân
Kỹ thuật
  • bản chất
  • cực
  • gông từ
  • hạt/ lõi
  • lõi
  • lõi cáp
  • lõi dây thừng
  • lõi khoan
  • lõi từ
  • nhân
  • ruột
  • tháp khoan
  • thực chất
Điện lạnh
  • dây giữa
Xây dựng
  • lõi chống thấm
  • tấm lõi
  • trục lõi
Cơ khí - Công trình
  • lõi cốt
  • nòng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận