1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cordovan

cordovan

Danh từ
  • da thuộc mềm (gốc từ Cordova, Tây-ban-nha)
Hóa học - Vật liệu
  • da thuộc mềm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận