Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ cordovan
cordovan
Danh từ
da thuộc mềm (gốc từ Cordova, Tây-ban-nha)
Hóa học - Vật liệu
da thuộc mềm
Chủ đề liên quan
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận