Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ cordite
cordite
/"kɔ:dait/
Danh từ
cođit (thuốc nổ không khói)
Hóa học - Vật liệu
thuốc nổ codit
thuốc nổ không khói
Chủ đề liên quan
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận