1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cordite

cordite

/"kɔ:dait/
Danh từ
  • cođit (thuốc nổ không khói)
Hóa học - Vật liệu
  • thuốc nổ codit
  • thuốc nổ không khói
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận