Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ cordage
cordage
/"kɔ:didʤ/
Danh từ
hàng hải
thừng chão
Kỹ thuật
dây
Hóa học - Vật liệu
thừng chão
Chủ đề liên quan
Hàng hải
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận