1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ copper tetraoxosulphate

copper tetraoxosulphate

Hóa học - Vật liệu
  • đồng tetraoxosulfal .
  • đồng tetraoxosulphat
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận