1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ copper protoxide

copper protoxide

Hóa học - Vật liệu
  • Cu2O
  • đồng (I) oxit
  • đồng protoxit
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận