cope
/koup/
Danh từ
Động từ
- khoác áo lễ (cho giáo sĩ)
- xây vòm
- xây mái (một bức tường)
Nội động từ
Kỹ thuật
- bán khuôn trên
- bạt
- cái chụp
- cắt
- làm hòm khuôn trên
- nửa khuông trên
- mái đua
- mái hắc
- phủ lên
- vòm
- xây vòm
Cơ khí - Công trình
- cái trao
- nửa khuôn trên
Xây dựng
- Khóa rãnh hình V
- xếp gạch lên
Chủ đề liên quan
Thảo luận