Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ coordination
coordination
Kinh tế
hợp tác
phối hợp
phối trí
sự xếp đặt
Kỹ thuật
sự phối hợp
Hóa học - Vật liệu
phối vị
sự phối trí
Toán - Tin
sự lập tọa độ
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận