Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ cooled
cooled
Kinh tế
làm lạnh
làm nguội
Kỹ thuật
được làm lạnh
được làm mát
làm lạnh
làm nguội
Hóa học - Vật liệu
đã làm nguội
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận