1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ controlling interest

controlling interest

Danh từ
  • sự mua thật nhiều cổ phần để được đứng vào hội đồng quản trị của một công ty
Kinh tế
  • lợi ích khống chế
  • lợi ích kiểm soát
Hóa học - Vật liệu
  • sự kiểm tra tài chính
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận