1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ controlling facture

controlling facture

Hóa học - Vật liệu
  • hệ số khống chế
  • hệ số kiểm tra
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận