1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ control technology

control technology

Giao thông - Vận tải
  • góc cánh lái điều khiển
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận