1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ control routine

control routine

Toán - Tin
  • chương trình con điều khiển
Giao thông - Vận tải
  • sự đảo momen điều khiển
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận