1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ control room

control room

Kỹ thuật
  • bảng điều khiển
  • buồng điều khiển
  • điểm điều khiển
  • khoảng điều chỉnh
  • khoảng điều khiển
  • phòng điều độ
  • phòng điều khiển
  • phòng điều phối
Hóa học - Vật liệu
  • buồng kiểm tra
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận