1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ control point

control point

Kỹ thuật
  • điểm chuẩn
  • điểm điều khiển
  • điểm khống chế
  • điểm kiểm tra
  • điểm mốc
Xây dựng
  • điểm khiển
  • điểm khống chế tuyến
Hóa học - Vật liệu
  • trạm kiểm tra
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận