1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ control panel

control panel

Kinh tế
  • bảng kiểm soát (đặt hàng)
Kỹ thuật
  • bàn điều khiển
  • bảng điều khiển
  • bảng kiểm tra
  • buồng điều khiển
  • đèn điều khiển
  • trạm điều khiển
  • trung tâm điều khiển
Xây dựng
  • bảng (treo) dụng cụ
  • bảng kiểm soát
  • đài điều khiển
  • khiểu điều khiển
  • phên khiển
  • trung tâm điều độ
Hóa học - Vật liệu
  • bảng treo dụng cụ
Toán - Tin
  • panen điều khiển
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận