Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ control knob
control knob
kỹ thuật
núm điều chỉnh
Kỹ thuật
nút điều khiển
Toán - Tin
núm điều khiển
Hóa học - Vật liệu
nút điều chỉnh
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Kỹ thuật
Toán - Tin
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận