Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ control diaphragm
control diaphragm
Giao thông - Vận tải
bộ điều khiển cản dịu
Chủ đề liên quan
Giao thông - Vận tải
Thảo luận
Thảo luận