Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ contagion
contagion
/kən"teidʤən/
Danh từ
sự lây (nghĩa đen) &
nghĩa bóng
a
contagion
of
fear
:
sự lây sợ
bệnh lây
nghĩa bóng
ảnh hưởng dễ tiêm nhiễm, ảnh hưởng xấu
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Thảo luận
Thảo luận