1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ contact corrosion

contact corrosion

Kỹ thuật
  • sự ăn mòn tiếp xúc
Hóa học - Vật liệu
  • ăn mòn do tiếp xúc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận