Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ contact corrosion
contact corrosion
Kỹ thuật
sự ăn mòn tiếp xúc
Hóa học - Vật liệu
ăn mòn do tiếp xúc
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận