1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ constituent

constituent

/kən"stitjuənt/
Tính từ
Danh từ
  • phần tử, yếu tố cấu tạo, thành phần
  • cử tri, người đi bầu (của một khu vực bầu cử)
  • người uỷ thác, người uỷ nhiệm (cho người khác bênh vực quyền lợi của mình)
Kỹ thuật
  • bộ phận cấu thành
  • cấu tạo
  • hợp thành
  • phân tử
  • phần tử
Toán - Tin
  • cấu thành
Hóa học - Vật liệu
  • cấu tử
Cơ khí - Công trình
  • yếu tố (cấu tạo)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận