constituent
/kən"stitjuənt/
Tính từ
- cấu tạo, hợp thành, lập thành
the constituent elements of air:
những phần tử cấu tạo không khí
- có quyền bầu cử
- lập hiến
hội đồng lập hiến
Danh từ
- phần tử, yếu tố cấu tạo, thành phần
- cử tri, người đi bầu (của một khu vực bầu cử)
- người uỷ thác, người uỷ nhiệm (cho người khác bênh vực quyền lợi của mình)
Kỹ thuật
- bộ phận cấu thành
- cấu tạo
- hợp thành
- phân tử
- phần tử
Toán - Tin
- cấu thành
Hóa học - Vật liệu
- cấu tử
Cơ khí - Công trình
- yếu tố (cấu tạo)
Chủ đề liên quan
Thảo luận