king (prince) consort:
chồng nữ hoàng
queen consort:
đương kim hoàng hậu
to sail in consort:
cùng đi với nhau một đường tàu thuyền
to consort with someone:
đi lại giao thiệp với ai
to consort with something:
phù hợp với cái gì
Thảo luận