1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ consistent

consistent

/kən"sistənt/
Tính từ
Kinh tế
  • đặc
Kỹ thuật
  • đậm đặc
  • nhất quán
  • vững
  • vững chắc
Hóa học - Vật liệu
  • chặt sít
Xây dựng
  • kiên định
  • sệt
Toán - Tin
  • phi mâu thuẫn
  • phi mâu thuẫn vững
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận