consistent
/kən"sistənt/
Tính từ
Kinh tế
- đặc
Kỹ thuật
- đậm đặc
- nhất quán
- vững
- vững chắc
Hóa học - Vật liệu
- chặt sít
Xây dựng
- kiên định
- sệt
Toán - Tin
- phi mâu thuẫn
- phi mâu thuẫn vững
Chủ đề liên quan
Thảo luận