1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ consistency gauge

consistency gauge

Hóa học - Vật liệu
  • dụng cụ đo độ quánh
Xây dựng
  • dụng cụ đo độ sệt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận