conscientious
/,kɔnʃi"enʃəsnis/
Tính từ
- có lương tâm, tận tâm, chu đáo, tỉ mỉ, cẩn thận, cơ chỉ
người công nhân tận tâm
a conscientious piece of work:
một công việc làm chu đáo
Thành ngữ
- conscientious objector
- người từ chối nhập ngũ vì lương tâm thấy không đúng
Xây dựng
- tận tâm
Chủ đề liên quan
Thảo luận