1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ congestion

congestion

/kən"dʤestʃn/
Danh từ
Kinh tế
  • đầy ứ (của thị trường)
  • sự tắc nghẽn (cảng khẩu)
Kỹ thuật
  • sự dồn ứ lại
  • sự đông đặc
  • sự quá tải
  • sự tắc nghẽn
  • sự tích lại
Hóa học - Vật liệu
  • đông đặc
Xây dựng
  • sự ùn (xe)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận